--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Abelmoschus moschatus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tell
:
nói, nói với, nói lên, nói rato tell the truth nói sự thậtto tell someone something nói với ai điều gì
+
phẳng lì
:
smooth as glass
+
parmesan
:
phó mát pacma ((cũng) parmesan cheese)
+
head-master
:
ông hiệu trưởng
+
infrastructure
:
cơ sở hạ tầng